Có 1 kết quả:
金印 jīn yìn ㄐㄧㄣ ㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) golden seal
(2) characters tattooed on a convict's face
(2) characters tattooed on a convict's face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0